|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314990 | 交易描述:Búa thủy lực (dùng cho máy xúc), model: SB43. NSX: Yantai SS international trade co., ltd . Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314990 | 交易描述:Búa thủy lực dùng cho máy đào model: HHB100, hãng sx: YANTAI SS INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-14 更多 >
2 条数据